Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 14:28 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:28 04/05/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,176 25,199 25,454
Đô la Úc AUD 16,401.03 16,504.55 17,134.35
Đô la Canada CAD 18,191 18,311 18,900
Euro EUR 26,778 26,891 27,939
Yên Nhật JPY 161.75 163.17 169.64
Đô la Singapore SGD 18,427 18,535 19,142
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,570 27,688 28,445
Bảng Anh GBP 31,276 31,452 32,395
Won Hàn Quốc KRW 16.95 18.05 20.82
Ðô la New Zealand NZD 14,969.00 15,007.60 15,470.50
Bạc Thái THB 637.99 670.08 716.55
ACB 713,000 0.00 758,000
Vàng SJC XAU 4,591,500 8,350,000 4,701,500
Nhân Dân Tệ CNY 3,378.03 3,439.34 3,613.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.75 3,739.03
Đô la Hồng Kông HKD 3,097.20 3,174.92 3,359.19
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.80 315.94
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,506 85,804
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,411.82 5,419.33
Krone Na Uy NOK 0.00 2,294.58 2,377.91
Rúp Nga RUB 0.00 265.97 294.43
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.59 7,023.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,304.82 2,401.04
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 6,500,000 6,500,000 7,280,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 14:28 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021