Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:28 04/05/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 -2.10 | 25,199 -2.10 | 25,454 2.00 |
Đô la Úc | AUD | 16,401.03 64.09 | 16,504.55 72.25 | 17,134.35 58.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,191 -23.77 | 18,311 -14.82 | 18,900 -31.56 |
Euro | EUR | 26,778 79.59 | 26,891 62.14 | 27,939 59.45 |
Yên Nhật | JPY | 161.75 0.12 | 163.17 0.10 | 169.64 0.06 |
Đô la Singapore | SGD | 18,427 42.00 | 18,535 51.04 | 19,142 44.65 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,570 75.60 | 27,688 76.76 | 28,445 74.13 |
Bảng Anh | GBP | 31,276 -11.61 | 31,452 -6.47 | 32,395 -22.14 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.95 0.23 | 18.05 0.24 | 20.82 0.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,969.00 37.50 | 15,007.60 50.60 | 15,470.50 26.00 |
Bạc Thái | THB | 637.99 0.93 | 670.08 1.45 | 716.55 0.91 |
ACB | 713,000 133,000 | 0.00 | 758,000 158,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,591,500 51,500 | 8,350,000 | 4,701,500 46,500 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,378.03 -1.36 | 3,439.34 4.85 | 3,613.00 -1.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.75 17.25 | 3,739.03 6.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,097.20 8.34 | 3,174.92 7.86 | 3,359.19 -1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.80 0.11 | 315.94 0.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,506 42.43 | 85,804 44.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,411.82 -4.34 | 5,419.33 -8.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,294.58 20.98 | 2,377.91 11.85 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.97 0.49 | 294.43 0.55 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 -5.32 | 7,023.59 -5.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.82 10.72 | 2,401.04 3.69 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.07 | 1.25 0.15 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
XBJ | 6,500,000 | 6,500,000 | 7,280,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam